Khi lựa chọn vật liệu cho vách ngăn vệ sinh, việc hiểu rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa các loại vật liệu là rất quan trọng. Vách ngăn vệ sinh compact HPL và kính cường lực được người dùng đánh giá cao về chất lượng cũng như tính thẩm mỹ. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết các đặc điểm giống nhau và khác biệt giữa hai loại vách ngăn này, giúp bạn đánh giá và chọn lựa giải pháp phù hợp nhất cho không gian vệ sinh của mình.
So sánh vách ngăn vệ sinh compact HPL và vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực
Khi lựa chọn vách ngăn vệ sinh, việc hiểu rõ các đặc điểm và tính năng của từng loại vật liệu là rất quan trọng. Dưới đây là sự so sánh chi tiết giữa vách ngăn vệ sinh compact HPL và kính cường lực, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh cho công trình của mình.
Cấu tạo của vách ngăn vệ sinh Compact HPL
+ Công nghệ sản xuất
-
Vách ngăn vệ sinh compact HPL được tạo thành từ tấm compact HPL kết hợp với phụ kiện inox và khung nhôm định hình. Tấm compact, còn gọi là Solid Phenolic, bao gồm nhiều lớp giấy nền kraft, nhựa phenolic và giấy trang trí, được ép với áp suất cao khoảng 1430 psi và nhiệt độ lên đến 150°C. Bề mặt của tấm phủ Melamine mang lại độ thẩm mỹ cao, chống trầy xước và các tác động môi trường khác, làm cho sản phẩm bền bỉ và dễ bảo trì.
+ Độ bền và chống ẩm
-
Vách ngăn compact HPL nổi bật với độ bền cao và khả năng chống ẩm tuyệt đối. Cấu trúc chắc chắn và bề mặt không thấm nước giúp sản phẩm chịu được sự sử dụng cao trong các khu vực vệ sinh công cộng. Đặc tính này làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho những nơi có lưu lượng sử dụng lớn.
+ Trọng lượng và lắp đặt
-
Tấm compact HPL có trọng lượng nhẹ, với tấm kích thước 1220 x 1830 x 12mm nặng khoảng 40,5 kg. Điều này giúp việc lắp đặt trở nên dễ dàng hơn, phù hợp cho các công trình có yêu cầu nhân công hạn chế. Việc cắt và lắp đặt cũng khá đơn giản, không yêu cầu kỹ thuật quá phức tạp.
Cấu tạo của vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực
+ Quy trình sản xuất
-
Vách ngăn vệ sinh kính cường lực được làm từ kính cường lực, là loại kính an toàn được xử lý qua lò ở nhiệt độ khoảng 700°C và làm nguội nhanh bằng khí nén để tăng cường sức căng bề mặt. Kính cường lực có thể chia thành hai loại: kính bán cường lực, có độ cứng gấp 2-3 lần kính thường và dễ bị rạn nứt; và kính cường lực hoàn toàn, có độ cứng gấp 4-5 lần kính thường, khi vỡ sẽ tạo thành những mảnh vụn nhỏ, giảm nguy cơ gây thương tích.
+ Độ bền và chịu lực
-
Kính cường lực được đánh giá là có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt hơn so với kính thông thường. Tuy nhiên, khi bị va chạm mạnh, kính có thể vỡ thành mảnh vụn sắc nhọn, điều này có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng. Mặc dù vậy, vách kính cường lực cũng có khả năng chống ẩm và nước tốt nếu được xử lý đúng cách.
+ Trọng lượng và lắp đặt
-
Kính cường lực có trọng lượng nặng hơn nhiều so với tấm compact HPL, với trọng lượng tấm kích thước 1220 x 1830 x 12mm khoảng 67 kg. Sự nặng nề này làm cho việc di chuyển và lắp đặt trở nên khó khăn hơn, đặc biệt trong các công trình lớn hoặc nhiều tầng. Lắp đặt kính cường lực cũng yêu cầu kỹ thuật cao và thường cần sự hỗ trợ của nhiều người.
Bảng so sánh vách ngăn vệ sinh compact HPL và vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa vách ngăn vệ sinh compact HPL và vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực:
Tiêu chí |
Vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực |
|
Cấu tạo và quy trình sản xuất |
Tấm compact HPL kết hợp với phụ kiện inox và khung nhôm. Tấm có cấu trúc từ giấy nền kraft, nhựa phenolic và giấy trang trí, ép ở áp suất cao và nhiệt độ cao. |
Tấm kính cường lực, xử lý qua lò ở nhiệt độ khoảng 700°C và làm nguội bằng khí nén để tăng cường sức căng bề mặt. |
Loại kính |
Không áp dụng |
– Kính bán cường lực: Độ cứng gấp 2-3 lần kính thường, dễ bị rạn nứt. <br> – Kính cường lực hoàn toàn: Độ cứng gấp 4-5 lần kính thường, vỡ thành mảnh vụn nhỏ. |
Độ bền và chống ẩm |
Độ bền cao, chống ẩm tương đối cao. Không thấm nước, chịu được tác động môi trường và sử dụng cao. |
Độ bền cao hơn kính thông thường, nhưng khi va chạm mạnh có thể vỡ thành mảnh vụn nhỏ. |
Trọng lượng |
Nhẹ hơn, trọng lượng tấm kích thước 1220 x 1830 x 12mm khoảng 40,5 kg. |
Nặng hơn, trọng lượng tấm kích thước 1220 x 1830 x 12mm khoảng 67 kg. |
Khả măng chống ẩm |
Có khả năng chống ẩm tuyệt đối, bề mặt không thấm nước. |
Có thể chống nước nếu được xử lý tốt, nhưng cần vệ sinh thường xuyên. |
Dễ vệ sinh |
Bề mặt không bám bụi, dễ vệ sinh và lau chùi. |
Dễ bẩn nếu không vệ sinh thường xuyên, cần lau chùi đều đặn. |
Màu sắc |
Đa dạng màu sắc và kiểu dáng cho nhiều lựa chọn thẩm mỹ. |
Thường chỉ có màu trong suốt, hạn chế về mặt thẩm mỹ. |
Trọng lượng và thi công |
Nhẹ, dễ dàng cắt và lắp đặt, phù hợp với nhiều công trình có nhân công hạn chế. |
Nặng, khó di chuyển và lắp đặt, cần nhiều công sức và kỹ thuật hơn. |
Không gian phù hợp |
Phù hợp với không gian công cộng như trường học, trung tâm thương mại, siêu thị. |
Thích hợp cho không gian gia đình hoặc nơi yêu cầu tính thẩm mỹ cao. |
Giá cả |
Giá cả tầm trung, phù hợp với nhiều khách hàng. |
Giá cao hơn, cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định. |
Nên chọn vách ngăn vệ sinh compact HPL và vách ngăn vệ sinh bằng kính cường lực
Việc lựa chọn giữa vách ngăn vệ sinh compact HPL và kính cường lực phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của công trình và ngân sách của bạn. Mỗi loại vách ngăn có những ưu điểm và nhược điểm riêng, và hiểu rõ các đặc điểm này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất.